Có 2 kết quả:
調查 diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ • 调查 diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ [tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ]
phồn thể
diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ [tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ]
giản thể
diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ [tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ]
phồn thể
diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ [tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ]
giản thể