Có 2 kết quả:
調查 diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ • 调查 diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ [tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) investigation
(2) inquiry
(3) to investigate
(4) to survey
(5) survey
(6) (opinion) poll
(7) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
(2) inquiry
(3) to investigate
(4) to survey
(5) survey
(6) (opinion) poll
(7) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
Bình luận 0
diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ [tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) investigation
(2) inquiry
(3) to investigate
(4) to survey
(5) survey
(6) (opinion) poll
(7) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
(2) inquiry
(3) to investigate
(4) to survey
(5) survey
(6) (opinion) poll
(7) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
Bình luận 0